Tổng quan về bàn xoay Loại drive Belt Drive Động cơ DC Motor Tốc độ 33 1/3 RPM, 45, 78 rpm Tốc độ quay thay đổi +/–2% Wow and Flutter 0.20% Signal-to-Noise Ratio 67dB or higher (A-weighted, 20kHz LPF) Độ nhiễu 60dB or higher (unweighted, 20kHz LPF) Platter Aluminum Die-cast Đĩa Đường kính đĩa 30cm Tổng quan về Tonearm Loại S-shaped, Static-balanced Chiều dài hiệu quả của thanh đọc 223mm Dãy áp suất Stylus 0 to 5g Trọng lượng Cartridge được hỗ trợ 4 to 8 g,14 to 18 g (including Head-shell) Tổng quan về Cartridge Loại MM type Điện áp đầu ra 3.5 mV (1kHz, 5cm/sec.) Áp suất kim 2.0 g (+/-0.5 g) Tuổi thọ kim approx. 300 hours (depends on conditions) Trọng lượng Cartridge 5.7 g (+/-0.5 g) Trọng lượng vỏ đầu 10 g (including nuts, screws, and wires) Phono Equalizer Amplifier Bộ khuyếch đại Phono Equalizer Loại Amplifìier MM type (On/Thru switchable) Tổng quan về bàn xoay Kết nối RCA jack x 1 pair (Gold-plated) Điện áp đầu ra Phono/Line switchable Đầu ra Phono 3.5 mV (+/-3dB) Đường điện ra 155 mV (-16dB) Tổng quan về đầu ra Digital Kết nối USB B-type (Full-speed, Plug-in Power required) Định dạng âm thanh PCM 16-bit/48kHz Yêu cầu công suất USB 5V 500 mA Công suất hoạt động AC 100-240V, 50/60Hz(input), DC 12V 500mA(output) Công suất tiêu thụ 1.5 Watts or less Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...